Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
昏头昏脑


[hūntóuhūnnǎo]
đầu óc mê muội; bù đầu bù cổ; đầu óc mê mẩn。形容头脑迷糊,神志不清。也说昏头昏脑。
他一天到晚忙得昏头昏脑的,哪顾得这件事。
suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.