Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头巾


[tóujīn]
1. khăn đội đầu; khăn chít đầu (của nam giới thời xưa)。古代男子裹头的纺织物;明清两代读书人裹头的纺织物。
2. khăn đội đầu; khăn trùm đầu; khăn vuông (của phụ nữ ngày nay)。现代妇女裹头的纺织物,多为正方形。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.