Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头子


[tóu·zi]
thủ lĩnh; đầu đảng; trùm; đầu sỏ。首领(含贬义)。
土匪头子
tên trùm thổ phỉ
流氓头子
tên trùm lưu manh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.