Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头号


[tóuhào]
1. số một; số lớn nhất。第一号;最大号。
头号字
chữ cỡ lớn nhất
头号新闻
tin tức số một.
2. tốt nhất; hạng nhất。最好的。
头号面粉
bột mì loại tốt nhất
头号货色
hàng thượng hạng; hàng tốt nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.