|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失陪
![](img/dict/02C013DD.png) | [shīpéi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xin lỗi không tiếp được; xin lỗi không tiếp chuyện được; xin phép vắng mặt (lời nói khách sáo)。客套话,表示不能陪伴对方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你们多谈一会儿,我有事失陪了。 | | các anh nói chuyện với nhau nhé, tôi có việc không tiếp chuyện các anh được. |
|
|
|
|