Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失陪


[shīpéi]
xin lỗi không tiếp được; xin lỗi không tiếp chuyện được; xin phép vắng mặt (lời nói khách sáo)。客套话,表示不能陪伴对方。
你们多谈一会儿,我有事失陪了。
các anh nói chuyện với nhau nhé, tôi có việc không tiếp chuyện các anh được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.