Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失足


[shīzú]
1. sẩy chân; trượt chân。行走时不小心跌倒。
失足落水。
trượt chân rơi xuống nước.
他一失足从土坡上滑了下来。
anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
2. sa ngã; sa chân; lầm lỗi。比喻人堕落或犯严重错误。
一失足成千古恨。
một bước sa chân ngàn lần ân hận; nhất thất túc thành thiên cổ hận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.