|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失足
| [shīzú] | | | 1. sẩy chân; trượt chân。行走时不小心跌倒。 | | | 失足落水。 | | trượt chân rơi xuống nước. | | | 他一失足从土坡上滑了下来。 | | anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống. | | | 2. sa ngã; sa chân; lầm lỗi。比喻人堕落或犯严重错误。 | | | 一失足成千古恨。 | | một bước sa chân ngàn lần ân hận; nhất thất túc thành thiên cổ hận. |
|
|
|
|