|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失败
 | [shībài] | | |  | 1. thất bại (trong đấu tranh, cạnh tranh)。在斗争或竞赛中被对方打败(跟'胜利'相对)。 | | |  | 非正义的战争注定是要失败的。 | | | chiến tranh phi nghĩa nhất định sẽ bị thất bại. | | |  | 2. thất bại; thua (chưa đạt được mục đích)。工作没有达到预定的目的(跟'成功'相对)。 | | |  | 失败是成功之母。 | | | thất bại là mẹ thành công. |
|
|
|
|