|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失调
![](img/dict/02C013DD.png) | [shītiáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mất thăng bằng; không ăn khớp。失去平衡;调配不当。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供求失调。 | | mất thăng bằng cung cầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雨水失调。 | | mực nước mưa thất thường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không được điều dưỡng tốt; không chăm sóc tốt。没有得到适当的调养。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 产后失调。 | | sau khi sanh không được chăm sóc tốt. |
|
|
|
|