|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失色
![](img/dict/02C013DD.png) | [shīsè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mất màu; phai màu。失去本来的色彩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 壁画年久失色。 | | bức tranh treo trên tường lâu ngày quá bị phai màu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biến sắc; thay đổi sắc mặt; thất sắc。因受惊或害怕而面色苍白。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大惊失色。 | | sợ quá biến sắc; xanh mặt. |
|
|
|
|