Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失色


[shīsè]
1. mất màu; phai màu。失去本来的色彩。
壁画年久失色。
bức tranh treo trên tường lâu ngày quá bị phai màu.
2. biến sắc; thay đổi sắc mặt; thất sắc。因受惊或害怕而面色苍白。
大惊失色。
sợ quá biến sắc; xanh mặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.