Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失聲


[shīshēng]
1. thất thanh。不自主地發出聲音。
失聲喊叫。
kêu la thất thanh.
失聲大笑。
phá lên cười.
2. nghẹn ngào。因悲痛過度而哽咽,哭不出聲來。
痛哭失聲。
nghẹn ngào khóc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.