Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失灵


[shīlíng]
không nhạy; mất tác dụng (máy móc, linh kiện, bộ phận của cơ thể)。(机器或仪器的零件、部件或身体某些器官)变得不灵敏或完全不起应起的作用。
发动机失灵。
động cơ mất tác dụng.
听觉失灵。
thính giác không nhạy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.