Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失望


[shīwàng]
1. mất lòng tin; thất vọng; không có hy vọng。感到没有希望,失去信心;希望落了空。
2. chán; chán chường; nản。因为希望未实现而不愉快。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.