Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失掉


[shīdiào]
1. mất。原有的不再具有;沒有了。
失掉理智。
mất lí trí.
失掉聯絡。
mất liên lạc.
失掉作用。
mất tác dụng.
2. lỡ mất; đánh mất。沒有取得或沒有把握住。
失掉機會。
lỡ mất cơ hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.