Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失学


[shīxué]
thất học; không được đi học; nghỉ học; bỏ học。因家庭困难、疾病等失去上学机会或中途退学。
他十四岁念完初中就失学了。
Năm 14 tuổi, nó học xong cấp hai rồi nghỉ học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.