|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失利
![](img/dict/02C013DD.png) | [shīlì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại。打败仗;战败;在比赛中输了。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吸取战斗失利的教训,以利再战。 | | rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 青年足球队初战失利。 | | đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 比赛失利。 | | thi đấu thất bại. |
|
|
|
|