Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
失利


[shīlì]
thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại。打败仗;战败;在比赛中输了。
吸取战斗失利的教训,以利再战。
rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau.
青年足球队初战失利。
đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
比赛失利。
thi đấu thất bại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.