Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yāng]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 5
Hán Việt: ƯƠNG
1. cầu khẩn; van xin。恳求。
央求
cầu khẩn; nài xin
2. trung tâm。中心。
中央
trung ương
3. kết thúc; dừng lại。 终止;完结。
夜未央
đêm chưa tàn
长乐未央
cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
Từ ghép:
央告 ; 央求 ; 央托 ; 央中



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.