|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夭
| Từ phồn thể: (殀) | | [yāo] | | Bộ: 大 (夨) - Đại | | Số nét: 4 | | Hán Việt: YỂU | | | 1. chết yểu; chết trẻ。夭折。 | | | 夭亡 | | chết yểu | | | 寿夭(长寿与夭折,寿命长短)。 | | thọ và yểu | | | 2. xanh tươi; xanh tốt (cỏ cây)。形容草木茂盛。 | | | 夭桃秾李。 | | đào tươi lý tốt | | Từ ghép: | | | 夭矫 ; 夭折 |
|
|
|
|