|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (殀) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 大 (夨) - Đại | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YỂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chết yểu; chết trẻ。夭折。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夭亡 | | chết yểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寿夭(长寿与夭折,寿命长短)。 | | thọ và yểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xanh tươi; xanh tốt (cỏ cây)。形容草木茂盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夭桃秾李。 | | đào tươi lý tốt | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 夭矫 ; 夭折 |
|
|
|
|