|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夫子
| [fūzǐ] | | | 1. phu tử; học giả。旧时对学者的尊称。 | | | 孔夫子 | | Khổng Tử | | | 孟夫子 | | Mạnh Tử | | | 朱夫子 | | Chu Tử | | | 2. thầy; sư phụ。旧时学生称老师(多用于书信)。 | | | 3. phu tử; (vợ gọi chồng thời xưa)。旧时妻称夫。 | | | 4. phu tử; đồ già; đồ gàn (chỉ người đọc sách cổ, tư tưởng cổ hủ, mang ý châm biếm)。读古书而思想陈腐的人(含讥讽意)。 | | | 老夫子 | | ông đồ già | | | 迂夫子 | | người trí thức cổ hủ; ông đồ già. | | | 夫子气 | | tính khí đồ gàn |
|
|
|
|