|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
太阳
![](img/dict/02C013DD.png) | [tàiyáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mặt trời; vầng thái dương。银河系的恒星之一,是一炽热的气体球,体积是地球的130万倍,质量是地球的33.34万倍,表面温度约6,000 oC,内部温度约1,500万oC,内部经常不断地进行原子核反应而产生大量的热能。 太阳是太阳系的中心天体,距地球约1.5亿公里。地球和其他行星都围绕着它旋转并且从它得到光和热。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 太阳每天都要和我们见面,哪怕是阴天,或者下雨天。 | | Mỗi ngày chúng ta đều gặp mặt trời, dù là trời râm hay trời mưa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ánh sáng mặt trời; ánh nắng。指太阳光。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天太阳很好。 | | hôm nay ánh nắng rất tốt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thái dương; màng tang; huyệt thái dương。指太阳穴。 |
|
|
|
|