Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
太阳


[tàiyáng]
1. mặt trời; vầng thái dương。银河系的恒星之一,是一炽热的气体球,体积是地球的130万倍,质量是地球的33.34万倍,表面温度约6,000 oC,内部温度约1,500万oC,内部经常不断地进行原子核反应而产生大量的热能。 太阳是太阳系的中心天体,距地球约1.5亿公里。地球和其他行星都围绕着它旋转并且从它得到光和热。
太阳每天都要和我们见面,哪怕是阴天,或者下雨天。
Mỗi ngày chúng ta đều gặp mặt trời, dù là trời râm hay trời mưa.
2. ánh sáng mặt trời; ánh nắng。指太阳光。
今天太阳很好。
hôm nay ánh nắng rất tốt.
3. thái dương; màng tang; huyệt thái dương。指太阳穴。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.