Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
太平梯


[tàipíngtī]
thang (dùng trong phòng cháy chữa cháy.)。仓库、公共场所、集体宿舍等楼房为万一发生火灾时便于疏散、救护而在墙外设置的楼梯。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.