|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
太平
| [tàipíng] | | Hán Việt: THÁI BÌNH | | | 1. thái bình; bình yên; an ninh。指社会平安;安宁。 | | | 天下太平 | | thiên hạ thái bình | | | 太平景象 | | cảnh thanh bình | | | 太太平平地过日子。 | | sống bình yên | | | 2. Thái Bình; tỉnh Thái Bình。(省,市。越南地名。北越省份之一)。 |
|
|
|
|