Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
太古


[tàigǔ]
thái cổ; thời đại thái cổ; cổ xưa。最古的时代(指人类还没有开化的时代)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.