Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天高地厚


[tiāngāodìhòu]
1. ân tình sâu nặng。形容恩情深厚。
2. trời cao đất dày; sự vật phức tạp。指事物的复杂性(多用做'不知'的宾语)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.