Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天长日久


[tiānchángrìjiǔ]
Hán Việt: THIÊN TRƯỜNG NHẬT CỬU
năm rộng tháng dài; ngày tháng dài lâu; cả thời gian dài。时间长,日子久。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.