Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天长日久


[tiānchángrìjiǔ]
Hán Việt: THIÊN TRƯỜNG NHẬT CỬU
năm rộng tháng dài; ngày tháng dài lâu; cả thời gian dài。时间长,日子久。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.