|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天长地久
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiānchángdìjiǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIÊN TRƯỜNG ĐỊA CỬU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tồn tại muôn thuở; lâu dài như trời đất。跟天和地存在的时间一样长,形容永久不变(多指爱情)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天长地久有时尽,此恨绵绵无绝期。(长恨歌)。 | | Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi. |
|
|
|
|