Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天长地久


[tiānchángdìjiǔ]
Hán Việt: THIÊN TRƯỜNG ĐỊA CỬU
tồn tại muôn thuở; lâu dài như trời đất。跟天和地存在的时间一样长,形容永久不变(多指爱情)。
天长地久有时尽,此恨绵绵无绝期。(长恨歌)。
Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.