Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天边


[tiānbiān]
1. xa vời; nơi xa xôi。(天边儿)指极远的地方。
远在天边,近在眼前。
xa tận chân trời, gần ngay trước mắt.; người cần tìm ở ngay trước mắt.
2. chân trời。(天边儿)天际。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.