Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天赋


[tiānfù]
1. thiên bẩm; thiên phú; trời cho。自然赋予;生来就具备。
天赋机谋
cơ mưu thiên phú
2. thiên tư; tư chất tự nhiên。天资。
有天赋
có thiên tư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.