Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天资


[tiānzī]
thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu。资质。
天资聪颖
tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.