Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天葬


[tiānzàng]
thiên táng (tục để xác trên núi cho chim, quạ mỗ.)。某些民族和某些宗教的信徒处理死人遗体的方法,把死尸抬到葬场或旷野,让雕、鹰、乌鸦等鸟类吃。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.