Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天花乱坠


[tiānhuāluànzhuì]
Hán Việt: THIÊN HOA LOẠN TRUỴ
ba hoa chích choè; ba hoa thiên địa; ba hoa xích thố。传说梁武帝时云光法师讲经,感动了上天,天上的花纷纷降落下来。现在用来比喻说话有声有色,非常动听(多指夸大的或不切实际的)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.