Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天色


[tiānsè]
sắc trời (thường chỉ sáng tối hoặc sự thay đổi của thời tiết.)。天空的颜色,借指时间的早晚和天气的变化。
看天色怕要下雨
nhìn trời e rằng sắp mưa.
天色还早,你再睡一会儿。
trời còn sớm, anh ngủ thêm một chút đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.