|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天色
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiānsè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắc trời (thường chỉ sáng tối hoặc sự thay đổi của thời tiết.)。天空的颜色,借指时间的早晚和天气的变化。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看天色怕要下雨 | | nhìn trời e rằng sắp mưa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天色还早,你再睡一会儿。 | | trời còn sớm, anh ngủ thêm một chút đi. |
|
|
|
|