|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天色
 | [tiānsè] | | |  | sắc trời (thường chỉ sáng tối hoặc sự thay đổi của thời tiết.)。天空的颜色,借指时间的早晚和天气的变化。 | | |  | 看天色怕要下雨 | | | nhìn trời e rằng sắp mưa. | | |  | 天色还早,你再睡一会儿。 | | | trời còn sớm, anh ngủ thêm một chút đi. |
|
|
|
|