Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天职


[tiānzhí]
thiên chức; trách nhiệm thiêng liêng。应尽的职责。
服从命令是军人的天职。
phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của quân nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.