Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天窗


[tiānchuāng]
1. cửa sổ trên mái nhà。(天窗儿)房顶上为采光开的像窗子的装置。
2. chỗ trống (do bị kiểm duyệt trên sách báo.)。开天窗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.