Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天真


[tiānzhēn]
1. ngây thơ; hồn nhiên。心地单纯,性情直率,没有做作和虚伪。
天真烂漫
ngây thơ hồn nhiên
2. ngây ngô; khờ khạo。头脑简单,容易被假象迷惑。
这种想法过于天真
lối nghĩ ấy quá khờ khạo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.