Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天皇


[tiānhuáng]
1. thiên tử; vua。指天子。
2. thiên hoàng (Nhật Bản)。日本皇帝的称号。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.