Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天生


[tiānshēng]
trời sinh。天然生成。
天生的一对
một cặp trời sinh; xứng đôi vừa lứa.
本事不是天生的
bản lĩnh không phải là trời sinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.