Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天然


[tiānrán]
thiên nhiên; tự nhiên。自然存在的;自然产生的(区别于'人工'或'人造')。
天然冰
băng thiên nhiên
天然景色
cảnh thiên nhiên
天然财富
của cải thiên nhiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.