Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天然


[tiānrán]
thiên nhiên; tự nhiên。自然存在的;自然产生的(区别于'人工'或'人造')。
天然冰
băng thiên nhiên
天然景色
cảnh thiên nhiên
天然财富
của cải thiên nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.