Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天涯


[tiānyá]
chân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。形容极远的地方。
远在天涯,近在咫尺。
xa tận chân trời, gần trong gang tấc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.