|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天气
 | [tiānqì] | | |  | 1. thời tiết。一定区域一定时间内大气中发生的各种气象变化,如温度、湿度、气压、降水、风、云等的情况。 | | |  | 天气预报 | | | dự báo thời tiết | | |  | 今天天气很好。 | | | thời tiết hôm nay rất tốt. | | |  | 2. thời gian。指时间;时候。 | | |  | 现在是三更天气 | | | bây giờ là canh ba. | | |  | 天气不早了,快回家吧! | | | muộn rồi, mau về nhà thôi! |
|
|
|
|