Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天桥


[tiānqiáo]
1. cầu vượt; cầu bắc qua đường (ở ga xe lửa)。火车站里为了旅客横过铁路而在铁路上空架设的桥,也指城市中为了行人横穿马路而在马路上空架设的桥。
2. dụng cụ thể thao。一种体育运动设备,高而窄,形状略像独木桥,两端有梯子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.