Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天机


[tiānjī]
1. thiên cơ; cơ trời。迷信的人指神秘的天意。
2. bí mật; điều cơ mật (không thể tiết lộ)。比喻自然界的秘密,也比喻重要而不可泄露的秘密。
一语道破了天机。
một lời đã lộ hết bí mật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.