Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天昏地暗


[tiānhūndìàn]
Hán Việt: THIÊN HÔN ĐỊA ÁM
1. trời đất mù mịt; trời đất u ám。形容大风时飞沙漫天的景象。
突然狂风大起,刮得天昏地暗。
bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
2. u ám; tối tăm (ví với chính trị mục nát, xã hội hỗn loạn)。比喻政治腐败或社会混乱。
3. lợi hại; dữ。形容程度深;厉害。
哭得个天昏地暗
khóc dữ dội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.