Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天才


[tiāncái]
1. thiên tài; tài năng xuất chúng。卓绝的创造力、想像力;突出的聪明智慧。
艺术天才
thiên tài nghệ thuật
2. người có tài。有天才的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.