Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天才


[tiāncái]
1. thiên tài; tài năng xuất chúng。卓绝的创造力、想像力;突出的聪明智慧。
艺术天才
thiên tài nghệ thuật
2. người có tài。有天才的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.