Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天性


[tiānxìng]
tính trời sinh; thiên tính; bẩm sinh。指人先天具有的品质或性情。
天性善良
thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.
他天性就不爱说话。
bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.