Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天天


[tiāntiān]
mỗi ngày; hàng ngày。每天。
好好学习,天天向上。
cố gắng học tập, vươn lên hàng ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.