Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天堂


[tiāntáng]
1. thiên đường; thiên đàng; thiên thai。某些宗教指人死后灵魂居住的永享幸福的地方(跟'地狱'相对)。
2. nơi sống hạnh phúc tốt đẹp。比喻幸福美好的生活环境。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.