|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天地
 | [tiāndì] | | |  | 1. trời đất。天和地。 | | |  | 炮声震动天地 | | | tiếng pháo chấn động trời đất. | | |  | 2. thế giới。比喻人们活动的范围。 | | |  | 别有天地(另有一种境界) | | | có một thế giới khác | | |  | 广阔的天地 | | | thế giới mênh mông | | |  | 3. tình cảnh; nông nỗi。地步;境地。 | | |  | 不料走错一步,竟落到这般天地。 | | | không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này. |
|
|
|
|