Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天地


[tiāndì]
1. trời đất。天和地。
炮声震动天地
tiếng pháo chấn động trời đất.
2. thế giới。比喻人们活动的范围。
别有天地(另有一种境界)
có một thế giới khác
广阔的天地
thế giới mênh mông
3. tình cảnh; nông nỗi。地步;境地。
不料走错一步,竟落到这般天地。
không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.