|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天南地北
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiānnándìběi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIÊN NAM ĐỊA BẮC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệt。形容距离遥远,也指相距遥远的不同地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天南地北,各在一方。 | | xa cách đôi nơi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất。形容说话漫无边际。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两个人天南地北地说了好半天。 | | hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất. |
|
|
|
|