Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天南地北


[tiānnándìběi]
Hán Việt: THIÊN NAM ĐỊA BẮC
1. trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệt。形容距离遥远,也指相距遥远的不同地方。
天南地北,各在一方。
xa cách đôi nơi.
2. nói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất。形容说话漫无边际。
两个人天南地北地说了好半天。
hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.