Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天亮


[tiānliàng]
bình minh; trời sáng; trời hửng sáng; rạng đông。太阳快要露出地平线时天空发出光亮。
一觉睡到天亮
ngủ một giấc tới sáng.
鸡叫了三遍才天亮。
gà gáy ba lần là trời sáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.