|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天井
 | [tiānjǐng] | | |  | 1. sân nhà; sân vườn。宅院中房子和房子或房子和围墙所围成的露天空地;院落。 | | |  | 2. cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà; cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà。某些地区的旧式房屋为了采光而在房顶上开的洞(对着天井在地上所挖的排泄雨水的坑叫天井沟。)。 |
|
|
|
|