Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天井


[tiānjǐng]
1. sân nhà; sân vườn。宅院中房子和房子或房子和围墙所围成的露天空地;院落。
2. cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà; cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà。某些地区的旧式房屋为了采光而在房顶上开的洞(对着天井在地上所挖的排泄雨水的坑叫天井沟。)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.